Có 1 kết quả:

改朝 gǎi cháo ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ

1/1

gǎi cháo ㄍㄞˇ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

change of dynasties

Bình luận 0